英语翻译例如:赖 Lay 吴 Ng清 Ching晓 Hiu林 Lam周 Chow颖 Wing锋 Fung李 Lee彩 choi例如"冯秋芳"中国香港粤语翻译:Fung Chau Fong"吴辉"怎么翻译呢,
来源:学生作业帮助网 编辑:作业帮 时间:2024/06/30 15:48:30
![英语翻译例如:赖 Lay 吴 Ng清 Ching晓 Hiu林 Lam周 Chow颖 Wing锋 Fung李 Lee彩 choi例如](/uploads/image/z/5692528-64-8.jpg?t=%E8%8B%B1%E8%AF%AD%E7%BF%BB%E8%AF%91%E4%BE%8B%E5%A6%82%3A%E8%B5%96+Lay+%E5%90%B4+Ng%E6%B8%85+Ching%E6%99%93+Hiu%E6%9E%97+Lam%E5%91%A8+Chow%E9%A2%96+Wing%E9%94%8B+Fung%E6%9D%8E+Lee%E5%BD%A9+choi%E4%BE%8B%E5%A6%82%22%E5%86%AF%E7%A7%8B%E8%8A%B3%22%E4%B8%AD%E5%9B%BD%E9%A6%99%E6%B8%AF%E7%B2%A4%E8%AF%AD%E7%BF%BB%E8%AF%91%3AFung+Chau+Fong%22%E5%90%B4%E8%BE%89%22%E6%80%8E%E4%B9%88%E7%BF%BB%E8%AF%91%E5%91%A2%2C)
英语翻译例如:赖 Lay 吴 Ng清 Ching晓 Hiu林 Lam周 Chow颖 Wing锋 Fung李 Lee彩 choi例如"冯秋芳"中国香港粤语翻译:Fung Chau Fong"吴辉"怎么翻译呢,
英语翻译
例如:
赖 Lay
吴 Ng
清 Ching
晓 Hiu
林 Lam
周 Chow
颖 Wing
锋 Fung
李 Lee
彩 choi
例如"冯秋芳"
中国香港粤语翻译:Fung Chau Fong
"吴辉"怎么翻译呢,
英语翻译例如:赖 Lay 吴 Ng清 Ching晓 Hiu林 Lam周 Chow颖 Wing锋 Fung李 Lee彩 choi例如"冯秋芳"中国香港粤语翻译:Fung Chau Fong"吴辉"怎么翻译呢,
训、芬、勋、奋才是Fan
正确应该是:
吴 Ng
辉 Fai
吴辉 Ng Fai
英语翻译例如:赖 Lay 吴 Ng清 Ching晓 Hiu林 Lam周 Chow颖 Wing锋 Fung李 Lee彩 choi例如冯秋芳中国香港粤语翻译:Fung Chau Fong吴辉怎么翻译呢,
英语翻译例如:赖 Lay 吴 Ng清 Ching晓 Hiu林 Lam周 Chow颖 Wing锋 Fung李 Lee彩 choi例如冯秋芳中国香港粤语拼音:Fung Chau Fong吴辉怎么翻译呢,
英语翻译例如:赖 Lay 吴 Ng清 Ching晓 Hiu林 Lam周 Chow颖 Wing锋 Fung李 Lee彩 choi例如冯秋芳中国香港粤语翻译:Fung Chau Fong吴辉怎么翻译呢,
lay
英语翻译Tên sản phẩmXuất xứ:khu công nghệ cao Zhejiang,China.Công nghệ:sử dụng công nghệ Châu Âu và Hàn QuốcChứng chỉ chất lượng:
The boy didn't___to me.Last night,he actually__the ipad and then__in bedA.lie,laid,lay B,lie,lay,laid C.lay,laid,lay D.lie,lay,lay
英语翻译Ngu ng c T i yêu b n 这句越南语又是
英语翻译A ngj e la caj j.a ngj e la 1 ng tham lam lua ah de lay do hay sao neu a ngj vay thj e cug k can a paj tag j cho e dau vj co lay cug k vuj
从cōng 组词?是从cōng!
英语翻译Tài khoản hoặc mật khẩu không đúng!就这2个,/>
英语翻译这其中的“曾”是念“céng”还是“zēng”,古汉语词典里怎么没有这个字的解释啊,
英语翻译old[?] rain[?] lay[?] 谢谢广大网民.
ng
英语翻译Ngày post:Oct 13 2007 10:04AMCảm ơn bạn đã đóng góp lời bài hát Đường Đến Ngày Vinh Quang - ca sỹ Bức Tường / The Wall1.Cùng trèo lên đ
英语翻译例如
英语翻译例如
英语翻译Người đi đi ngoài phố ,chiều nắng rớt bên sông Người đi đi ngoài phố,nhớ dáng xưa mịt mù Thành ghé đá chiếu công viên n
英语翻译chín trừ ba còn mấy?(trả lời bằng số)hai hai cộng năm bằng bao nhiêu (trả lời bằng số)回答为越南文!中文我也知道!